|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到3个相关供应商
出口总数量:79 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68101990 | 交易描述:Đá ốp lát ( nhân tạo ) dạng tấm dựa trên chất kết dính hữu cơ dùng trong xây dựng.Kích thước dài (2.4-2.7) m; rộng(1.6-1.8) m; độ dày 1.4 cm. Nhà sản xuất FUJIAN NANAN CITY LIFENG STONE CO.,LTD
数据已更新到:2019-08-02 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029310 | 交易描述:Đá Granite tự nhiên nguyên liệu dạng tấm đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng. Kích thước:dài (0.9- 3.0)m; rộng(0.3-.0.6)m ;độ dày (1.4-2.0 )cm.Nhà sản xuất :FUJIAN NANAN CITY LIFENG STONE CO.,LTD
数据已更新到:2019-01-04 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:68029110 | 交易描述:Natural marble stone processed in slab form, polished on one side, not cut edges, uneven grain, size (0.6-1.95-1.3-3.25)m, thickness (1.5-1.8)cm, 100% new. Manufacturer: FUJIAN NANAN CITY LIFENG STONE CO.,LTD
数据已更新到:2025-04-29 更多 >
3 条数据